HYUNDAI HD320 4 CHÂN 380Ps
Call: 0988 447 833
Xe
Tải Hyundai HD320 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt
Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD320
có 2 loại động cơ, Hyundai HD320 công suất 340Ps trang bị động cơ D6AC, Hyundai
HD320 công suất 380Ps trang bị động cơ D6CA.
Cần gạt nước & Đèn pha mới trên
xe tải Hyundai HD320 cung cấp khả năng hiển thị hoàn hảo trong bóng tối.
Đèn pha rõ ràng kính mới và hiệu quả có phản xạ bề mặt phức tạp trong đó tiếp
tục mở rộng phạm vi của sự chiếu sáng đường cho phép ánh sáng được phát ra để
hiệu quả tốt nhất có thể.
Cánh gió góc thiết kế khí động học
giúp giảm tiếng ồn của gió bên trong cabin. Cụm đèn trước được thiết kế pha
rộng kết hợp với đèn sương mù giúp nâng cao khả năng quan sát.
Hệ thống ống hút gió cao và thấp gắn
trên xe tải hyundai HD 320 đã được thiết kế khí động học để tối đa hóa hiệu quả
hút gió với công suất lớn. La-zang được đúc bằng hợp kim có độ bền cao, hơn nữa
la-zang hợp kim có hiệu quả hơn cho các chuyến đi tầm xa vì chúng làm tăng khả
năng làm mát của lốp xe và các bộ phận phanh cho tăng cường lực phanh. Lốp
radial có độ bền lâu hơn, lực cản lăn thấp hơn giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt
hơn, hiệu suất êm hơn và an toàn hơn.
Các không gian được thiết kế
hài hòa trên xe tải hyundai HD320, kết hợp chức năng có hiệu quả. Tay lái
có chức năng điều chỉnh phù hợp với người lái , vị trí công tắc điều khiển và
hệ thống bảng điều khiển được cung cấp để dễ dàng để lái xe. Từ bảng điều khiển
và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa,
tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng của việc lái
xe hàng ngày.
Bảng đồng hồ hiển thị nổi bật với
cách bố trí và dễ dàng đọc thông số nhờ hệ thống chiếu sáng led. Ghế lái thiết
kế treo khí nén tạo cảm giác thoải mái cho lái xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 320/ 380Ps (CABIN +
CHASSI)
(SPECIFICATION OF HD320/ 380Ps
TRUCK)
Loại phương tiện /
Vehicle Type
|
Ôtô tải (Cabin +
Chassis)
|
||
Hệ thống lái / Drive
System
|
Tay lái thuận LHD, 8
x 4
|
||
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường
ngủ
|
||
Số chỗ ngồi / Seat
Capacity
|
02 chỗ
|
||
Kích thước /
Dimensions
|
|||
Chiều dài cơ sở /
Wheelbase (mm)
|
1700+4850+1300
|
||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L
x W x H
|
12200x2500x3620
|
||
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
|
2.040
|
2.040
|
|
1.850
|
1.850
|
||
Khoảng sáng gầm xe /
Ground Clearance (mm)
|
275
|
||
Trọng lượng / Weight
|
|||
Trọng lượng bản thân
xe (Kg)
|
10.510
|
||
Trọng lượng xe sau
khi lắp thùng mui bạt (Kg)
|
12.770
|
||
Trọng tải chuyên chở
(Kg)
|
17.100
|
||
Tổng trọng tải tối
đa khi tham gia giao thông (kg)
|
30.000
|
||
Thông số vận hành /
Caculated Performance
|
|||
Vận tốc tối đa /
Max.Speed (km/h)
|
106,32
|
||
Khả năng vượt dốc/
Max Gradeability (%)
|
42,6
|
||
Bán kính vòng quay
tối thiểu (m)
|
11,7
|
||
Đặc tính kỹ thuật /
Specifications
|
|||
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6CA (EURO
II)
|
|
Loại / Type
|
Có Turbo, Diesel 4
kỳ
|
||
Số xy lanh / No of
Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
||
Dung tích xy lanh
(cc)
|
12.920
|
||
Đường kính xy lanh
|
133x155
|
||
Công suất tối đa
(PS/rpm)
|
380/1.900
|
||
Momen tối đa
(kg.m/rpm)
|
160/1.500
|
||
Hộp số /
Transmission
|
Số cơ khí (5 số tiến,1
lùi) x2
|
||
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
||
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động
khí nén 2 dòng
|
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
||
Bình nhiên liệu Fuel
Tank (liter)
|
350 lít
|
||
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
||
Lốp xe / Tire
|
Lốp 12R22.5
|
||
Bảo hành
|
02 năm hoặc
100.000km
|
||
Đăng nhận xét